Mã sản phẩm: NB-308L
Thương hiệu: NAHAVIWEL
Xuất xứ: Việt Nam
1. ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG
Sản phẩm NB-308L phù hợp để hàn kim loại cơ bản 308L với hàm lượng carbon thấp hoặc trung bình như: ống thép trong nhà máy lọc dầu, ngành công nghiệp dầu khí.
2. PHÙ HỢP CÁC TIÊU CHUẨN
- AWS A5.4 E308L–16
- JIS Z3221 ES308L–16
- EN ISO 3581-A E 19 9 L R 1 2
1. THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%):
C |
Si |
Mn |
S |
P |
Ni |
Cr |
0.024 |
0.58 |
1.32 |
0.009 |
0.03 |
9.51 |
19.94 |
2. ĐƯỜNG KÍNH (Ø) VÀ DÒNG ĐIỆN (AC&DC):
Đường kính (mm) |
Ø1.6 |
Ø2.0 |
Ø2.5 |
Ø3.2 |
Ø4.0 |
Ø5.0 |
|
Chiều dài (mm) |
250 |
250/300 |
300 |
350 |
350 |
350 |
|
Cường độ (A) |
F, FW |
25 ÷ 50 |
40÷ 70 |
50÷ 85 |
80÷ 120 |
100÷ 150 |
140÷180 |
VU,H,OH |
25 ÷ 50 |
40÷ 60 |
45÷ 80 |
70÷ 110 |
90÷ 135 |
- |
Ghi chú: F (hàn bằng), FW (hàn góc), VU (hàn đứngá), H (hàn ngang), OH (hàn trần)
3. CƠ TÍNH MỐI HÀN
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Độ bền kéo (N/mm2) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai và đập (J/ 0oC) |
|
585 |
41 |
|