Mã sản phẩm: NB-7016
Thương hiệu: NAHAVIWEL
Xuất xứ: Việt Nam
1. ĐẶC ĐIỂM
- Que hàn NB - 7016 được bổ sung một lượng lớn Mangan, Silic và đất hiếm… đảm bảo mối hàn có tạp chất vô cùng nhỏ, cường độ chịu lực cao.
- Với tính chất khử Hydro mạnh mối hàn NB – 7016 chứa hàm lượng Hydro rất thấp đảm bảo chịu được sự nứt nhiệt nóng và lạnh, độ dai mối hàn cao.
- NB - 7016 hàn được mọi tư thế, hồ quang ổn định, áp lực mạnh, mối hàn gom, xỉ dễ bong và sạch chân, không ngậm xỉ, rỗ khí.
- Que hàn NB - 7016 hàn nối thép carbon thấp và hợp kim thấp, có độ bền kéo ≥ 510N/mm2.
2. PHÙ HỢP CÁC TIÊU CHUẨN
- TCVN 3223: 2000 E513
- AWS 5.1-E7016
- JIS Z 3212-D5016
3. CHỨNG NHẬN:
Được chứng nhận bởi đăng kiểm Việt Nam: QCVN 21: 2015/BGTVT-MW53; QCVN 64: 2015/BGTVT; QCVN 65: 2015/BGTVT.
4. ỨNG DỤNG:
Sản phẩm thích hợp dùng cho hàn các kết cấu thép với sức bền kéo lớn hơn 510N/mm2 như đóng tàu, xây dựng cầu, cầu cảng, dầm chịu tải trọng nặng, đường ống áp lực, bồn áp lực...
5. CẢNH BÁO AN TOÀN
- Hơi khói có thể gây nguy hại đến sức khỏe của bạn.
- Các tia hồ quang có thể làm tổn thương mắt và làm bỏng da;
- Giật điện có thể gây chết người, đừng chạm các bộ phận điện đang chạy.
- Phải mang đồ bảo hộ ở đúng vị trí mắt, tai và thân thể.
6. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20kg/thùng
1. ĐƯỜNG KÍNH (Ø) VÀ DÒNG ĐIỆN (AC&DC):
Đường kính (mm) |
Ø 2.6 |
Ø 3.2 |
Ø 4.0 |
Ø 5.0 |
|
Chiều dài (mm) |
300 |
350 |
400 |
400 |
|
Dòng hàn |
F |
55 ÷ 85 |
90 ÷ 130 |
130 ÷ 180 |
180 ÷ 240 |
VU, H, OH |
45 ÷ 75 |
70 ÷ 110 |
100 ÷ 160 |
140 ÷ 190 |
Ghi chú: F (hàn bằng), FW (hàn góc), VU (hàn đứngá), H (hàn ngang), OH (hàn trần)
2. Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn (%):
%C |
%Si |
%Mn |
%S |
%P |
0.08 |
0.55 |
0.98 |
0.015 |
0.018 |
3. Cơ tính mối hàn:
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ giãn dài |
Độ dai va đập |
460 |
540 |
30 |
120 |