Cart
(0) Products
Product code: NB-EM12
Brand: NAHAVIWEL
Origin: Viet Nam
1. Applications and Usage instructions:
Applications:
Usage instructions:
2. Standard:
Approved by Vietnam Register: QCVN 64:2015/BGTVT; QCVN 65:2015/BGTVT
1.Quy cách, khoảng dòng điện hàn:
Quy cách (mm) |
Dòng điện hàn (A) |
Điện thế hàn (V) |
ɸ 2.4 |
250÷450 |
24 ÷ 28 |
2.Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn:
(%) C |
(%) Mn |
(%) Si |
(%) S |
(%) P |
0.08 |
1.48 |
0.45 |
0.16 |
0.19 |
3.Cơ tính kim loại hàn:
Dây và thuốc |
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
Độ dai va đập (J/00C) |
NB-EM12 / F7A(P)2 |
475 |
580 |
32 |
110 |