Mã sản phẩm: NB-EM12
Thương hiệu: NAHAVIWEL
Xuất xứ: Việt Nam
1. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
Quy cách |
Ø1.6 |
Ø2.0 |
Ø2.4 |
Ø3.2 |
Ø4.0 |
Ø5.0 |
Đóng gói/ trọng lượng |
250, 350, 400kg/Thùng |
25kg/Cuộn; 150,300kg/Cuộn |
2. ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG
- Dây hàn hồ quang chìm Nahaviwel NB-EM12 được sản xuất theo tiêu chuẩn EM-12K đây là loại dây hàn có hàm lượng carbon, sillic thấp, hàm lượng mangan tương đối cao, tạp chất lưu huỳnh và phốt pho vô cùng nhỏ tạo ra mối hàn với nền kim loại tốt, khi sử dụng có thể kết hợp với loại thuốc hàn F7A(P)2, F7A(P)6, ... sẽ tạo ra những mối hàn có chỉ tiêu cơ lý tương đối cao theo mong muốn.
- Dây hàn hồ quang chìm Nahaviwel NB-EM12 thích hợp sử dụng cho hàn các kết cấu thép carbon thấp và hợp kim trung bình có độ bền kéo khoảng 560N/mm2 như: bồn áp lực, đường ống, kết cấu thép chịu tải trọng nặng, các kết cấu dân dụng, cẩu đường, ôtô, tàu thuyền…
3. PHÙ HỢP CÁC TIÊU CHUẨN
- AWS A5.17: EM12K
- JIS Z 3183: S502-H
* Được chứng nhận bởi đăng kiểm Việt Nam: QCVN 21: 2015/BGTVT-AW53; QCVN 64: 2015/BGTVT; QCVN 65: 2015/BGTVT
Ø (mm) |
Ø1.6 |
Ø2.0 |
Ø2.4 |
Ø3.2 |
Ø4.0 |
Ø5.0 |
Cường độ (A) |
200÷350 |
200÷400 |
250÷450 |
350÷600 |
400÷700 |
500÷800 |
Điện áp (V) |
24÷28 |
24÷28 |
24÷28 |
25÷30 |
25÷30 |
25÷30 |
2. THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LỚP KIM LOẠI HÀN
(%) C |
(%) Mn |
(%) Si |
(%) S |
(%) P |
0.08 |
1.48 |
0.45 |
0.16 |
0.19 |
3. CƠ TÍNH LOẠI DÂY HÀN
Dây và thuốc |
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
Độ dai va đập |
NB-EM12 / FA(P2 |
475 |
580 |
32 |
90 |
- Chuẩn bị các yếu tố an toàn lao động, làm sạch vật hàn, vát mép tạo khe hở hàn đầy đủ.
- Bảo quản dây hàn nơi khô ráo, bao gói kín tránh bụi, ẩm ướt, tránh tiếp xúc vào bề mặt dây hàn, sấy thuốc hàn trên 350℃ trong vòng 40-60 phút trước khi hàn.
- Lựa chọn dòng hàn, tốc độ hàn hợp lý, luôn duy trì lượng thuốc bảo vệ đúng chủng loại theo hướng dẫn để có được mối hàn ngấu sâu, khả năng làm việc cao.